Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 网站

Pinyin: wǎng zhàn

Meanings: Website, a location on the internet containing multiple pages and information., Trang web, website chứa nhiều trang và thông tin khác nhau.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐅, 冂, 占, 立

Example: 这是个很有用的网站。

Example pinyin: zhè shì gè hěn yǒu yòng de wǎng zhàn 。

Tiếng Việt: Đây là một trang web rất hữu ích.

网站
wǎng zhàn
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang web, website chứa nhiều trang và thông tin khác nhau.

Website, a location on the internet containing multiple pages and information.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

网站 (wǎng zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung