Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 网民
Pinyin: wǎng mín
Meanings: Người sử dụng mạng internet, cư dân mạng., Netizen, internet user.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 㐅, 冂, 民
Example: 许多网民都在关注这个话题。
Example pinyin: xǔ duō wǎng mín dōu zài guān zhù zhè ge huà tí 。
Tiếng Việt: Nhiều cư dân mạng đang quan tâm đến chủ đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người sử dụng mạng internet, cư dân mạng.
Nghĩa phụ
English
Netizen, internet user.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!