Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 网址
Pinyin: wǎng zhǐ
Meanings: Địa chỉ trang web, URL., URL, web address.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 㐅, 冂, 土, 止
Example: 请记下这个网址以便日后使用。
Example pinyin: qǐng jì xià zhè ge wǎng zhǐ yǐ biàn rì hòu shǐ yòng 。
Tiếng Việt: Hãy ghi lại địa chỉ trang web này để sử dụng sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa chỉ trang web, URL.
Nghĩa phụ
English
URL, web address.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!