Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 网友

Pinyin: wǎng yǒu

Meanings: Bạn trên mạng, người quen biết qua internet., Online friend, someone you know through the internet.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 㐅, 冂, 又, 𠂇

Example: 我和这位网友聊了很久。

Example pinyin: wǒ hé zhè wèi wǎng yǒu liáo le hěn jiǔ 。

Tiếng Việt: Tôi đã trò chuyện với người bạn trên mạng này rất lâu.

网友
wǎng yǒu
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn trên mạng, người quen biết qua internet.

Online friend, someone you know through the internet.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...