Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 网上
Pinyin: wǎng shàng
Meanings: Online, on the internet., Trên mạng, trực tuyến.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: other
Stroke count: 9
Radicals: 㐅, 冂, ⺊, 一
Example: 你可以在网上找到很多信息。
Example pinyin: nǐ kě yǐ zài wǎng shàng zhǎo dào hěn duō xìn xī 。
Tiếng Việt: Bạn có thể tìm thấy nhiều thông tin trên mạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trên mạng, trực tuyến.
Nghĩa phụ
English
Online, on the internet.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!