Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guàn

Meanings: Jar, can, container, Cái bình, cái hộp, cái lon, ①盛东西或汲水用的瓦器,亦泛指各种圆筒形的盛物器皿:瓦罐。铁罐。罐头。拔火罐儿。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 缶, 雚

Chinese meaning: ①盛东西或汲水用的瓦器,亦泛指各种圆筒形的盛物器皿:瓦罐。铁罐。罐头。拔火罐儿。

Hán Việt reading: quán

Example: 这是个铁罐。

Example pinyin: zhè shì gè tiě guàn 。

Tiếng Việt: Đây là một cái hộp sắt.

guàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái bình, cái hộp, cái lon

quán

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Jar, can, container

盛东西或汲水用的瓦器,亦泛指各种圆筒形的盛物器皿

瓦罐。铁罐。罐头。拔火罐儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

罐 (guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung