Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罐头
Pinyin: guàn tou
Meanings: Canned food, Đồ hộp, thực phẩm đóng hộp
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 缶, 雚, 头
Grammar: Danh từ ghép, chỉ loại thực phẩm bảo quản trong hộp.
Example: 我喜欢吃水果罐头。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī shuǐ guǒ guàn tóu 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn đồ hộp trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ hộp, thực phẩm đóng hộp
Nghĩa phụ
English
Canned food
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!