Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罏
Pinyin: lú
Meanings: A furnace used for smelting metals or cooking., Lò nấu, lò luyện kim hay đun nấu, ①同“垆”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“垆”。
Hán Việt reading: lư
Grammar: Từ ngữ thuộc lĩnh vực lịch sử và công nghệ, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 古时候用罏来炼铁。
Example pinyin: gǔ shí hòu yòng lú lái liàn tiě 。
Tiếng Việt: Ngày xưa người ta dùng lò để luyện sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lò nấu, lò luyện kim hay đun nấu
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lư
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A furnace used for smelting metals or cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“垆”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!