Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罋
Pinyin: wèng
Meanings: Cái vại, cái chum (dụng cụ chứa nước hoặc đồ dùng bằng đất nung), A large earthenware jar or urn used to store water or other items., ①用本义。[据]罋,汲缾也。——《说文》。[据]瓮,瓶也。——《广雅·释器》。*②罋,瓶也。“瓶”是汲水器,不是今天的所谓瓶。[例]抱甕而出灌。——《庄子·天地》。释文:“甕,亦作瓮。”[合]瓮水(一瓮所装的水);瓮问(瓮下);瓮牖(以破瓮为窗,指贫寒之家);瓮头春(酒瓮的口);瓮天蠡海(自瓮窥天,以瓢测海。喻识见知浅)。*③汲水罐。[例]井谷射鲋,瓮敝漏。——《易·井》。*④盛酒浆的坛。[例]宋襄公葬其夫人,醯醢百瓮。——《礼记》。*⑤大水缸。[例]四渎之浊,不方瓮水之清。——晋·葛洪《抱朴子》。*⑥借指酒。[合]瓮醅(酒);瓮精(对嗜酒者的讥称。犹“酒鬼”);瓮头(瓮头清。初熟酒。一说,酒名);瓮头香(好酒)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①用本义。[据]罋,汲缾也。——《说文》。[据]瓮,瓶也。——《广雅·释器》。*②罋,瓶也。“瓶”是汲水器,不是今天的所谓瓶。[例]抱甕而出灌。——《庄子·天地》。释文:“甕,亦作瓮。”[合]瓮水(一瓮所装的水);瓮问(瓮下);瓮牖(以破瓮为窗,指贫寒之家);瓮头春(酒瓮的口);瓮天蠡海(自瓮窥天,以瓢测海。喻识见知浅)。*③汲水罐。[例]井谷射鲋,瓮敝漏。——《易·井》。*④盛酒浆的坛。[例]宋襄公葬其夫人,醯醢百瓮。——《礼记》。*⑤大水缸。[例]四渎之浊,不方瓮水之清。——晋·葛洪《抱朴子》。*⑥借指酒。[合]瓮醅(酒);瓮精(对嗜酒者的讥称。犹“酒鬼”);瓮头(瓮头清。初熟酒。一说,酒名);瓮头香(好酒)。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng, thường được dùng trong văn cảnh cổ xưa hoặc trong nông thôn.
Example: 他用罋装水。
Example pinyin: tā yòng wèng zhuāng shuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng vại để đựng nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái vại, cái chum (dụng cụ chứa nước hoặc đồ dùng bằng đất nung)
Nghĩa phụ
English
A large earthenware jar or urn used to store water or other items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。罋,汲缾也。——《说文》。瓮,瓶也。——《广雅·释器》
“甕,亦作瓮。”瓮水(一瓮所装的水);瓮问(瓮下);瓮牖(以破瓮为窗,指贫寒之家);瓮头春(酒瓮的口);瓮天蠡海(自瓮窥天,以瓢测海。喻识见知浅)
汲水罐。井谷射鲋,瓮敝漏。——《易·井》
盛酒浆的坛。宋襄公葬其夫人,醯醢百瓮。——《礼记》
大水缸。四渎之浊,不方瓮水之清。——晋·葛洪《抱朴子》
借指酒。瓮醅(酒);瓮精(对嗜酒者的讥称。犹“酒鬼”);瓮头(瓮头清。初熟酒。一说,酒名);瓮头香(好酒)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!