Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罅隙
Pinyin: xià xì
Meanings: Crack, small fissure, Khe nứt, vết nứt nhỏ, ①裂缝;缝隙;缺点,劣迹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 缶, 虖, 阝
Chinese meaning: ①裂缝;缝隙;缺点,劣迹。
Grammar: Danh từ, mô tả trạng thái bề mặt vật lý bị hư hỏng.
Example: 墙上有一道罅隙。
Example pinyin: qiáng shàng yǒu yí dào xià xì 。
Tiếng Việt: Trên tường có một vết nứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khe nứt, vết nứt nhỏ
Nghĩa phụ
English
Crack, small fissure
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裂缝;缝隙;缺点,劣迹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!