Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罅漏
Pinyin: xià lòu
Meanings: Cracks, loopholes; mistakes, Khe hở, lỗ hổng; sai sót, ①裂缝和漏穴,比喻事物的漏洞。[例]补苴罅漏。——唐·韩愈《进学解》。*②疏漏;遗漏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 缶, 虖, 屚, 氵
Chinese meaning: ①裂缝和漏穴,比喻事物的漏洞。[例]补苴罅漏。——唐·韩愈《进学解》。*②疏漏;遗漏。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh kiểm tra hoặc đánh giá.
Example: 计划中存在一些罅漏。
Example pinyin: jì huà zhōng cún zài yì xiē xià lòu 。
Tiếng Việt: Trong kế hoạch có một số lỗ hổng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khe hở, lỗ hổng; sai sót
Nghĩa phụ
English
Cracks, loopholes; mistakes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裂缝和漏穴,比喻事物的漏洞。补苴罅漏。——唐·韩愈《进学解》
疏漏;遗漏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!