Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 罄竹难书

Pinyin: qìng zhú nán shū

Meanings: Too many crimes to be recorded, countless atrocities, Tội ác chồng chất, không thể kể hết, 罄尽,完;竹古时用来写字的竹简。形容罪行多得写不完。[出处]《旧唐书·李密传》“磬南山之竹,书罪未穷;决东海之波,流恶难尽。”[例]沦陷区的同胞在抗战中所表现的奇迹,真是所谓~。——邹韬奋《抗战以来》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 殸, 缶, 亇, 又, 隹, 书

Chinese meaning: 罄尽,完;竹古时用来写字的竹简。形容罪行多得写不完。[出处]《旧唐书·李密传》“磬南山之竹,书罪未穷;决东海之波,流恶难尽。”[例]沦陷区的同胞在抗战中所表现的奇迹,真是所谓~。——邹韬奋《抗战以来》。

Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái phê phán mạnh mẽ.

Example: 这个暴君的罪行罄竹难书。

Example pinyin: zhè ge bào jūn de zuì xíng qìng zhú nán shū 。

Tiếng Việt: Những tội ác của tên bạo chúa này không thể kể hết.

罄竹难书
qìng zhú nán shū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tội ác chồng chất, không thể kể hết

Too many crimes to be recorded, countless atrocities

罄尽,完;竹古时用来写字的竹简。形容罪行多得写不完。[出处]《旧唐书·李密传》“磬南山之竹,书罪未穷;决东海之波,流恶难尽。”[例]沦陷区的同胞在抗战中所表现的奇迹,真是所谓~。——邹韬奋《抗战以来》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

罄竹难书 (qìng zhú nán shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung