Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: quē

Meanings: To lack, be insufficient; defect., Thiếu hụt, không đủ; khiếm khuyết., ①短少;缺乏。[例]缺王道之仪。——《汉书·司马相如传下》。[例]于此微缺然。——清·袁枚《祭妹文》。[合]缺盐;缺油;缺员;缺这少那;缺人;缺月(月缺,不圆的月亮);缺势(缺后角的一种坐垫);这本书缺两页。*②该到未到。[例]人都到齐了,一个不缺。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 夬, 缶

Chinese meaning: ①短少;缺乏。[例]缺王道之仪。——《汉书·司马相如传下》。[例]于此微缺然。——清·袁枚《祭妹文》。[合]缺盐;缺油;缺员;缺这少那;缺人;缺月(月缺,不圆的月亮);缺势(缺后角的一种坐垫);这本书缺两页。*②该到未到。[例]人都到齐了,一个不缺。

Hán Việt reading: khuyết

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, dùng để diễn tả sự thiếu thốn hoặc hư hỏng. Ví dụ: 缺少 (thiếu đi), 缺点 (khuyết điểm).

Example: 这台机器有几个零件缺失。

Example pinyin: zhè tái jī qì yǒu jǐ gè líng jiàn quē shī 。

Tiếng Việt: Cái máy này có mấy cái linh kiện bị thiếu.

quē
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu hụt, không đủ; khiếm khuyết.

khuyết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lack, be insufficient; defect.

短少;缺乏。缺王道之仪。——《汉书·司马相如传下》。于此微缺然。——清·袁枚《祭妹文》。缺盐;缺油;缺员;缺这少那;缺人;缺月(月缺,不圆的月亮);缺势(缺后角的一种坐垫);这本书缺两页

该到未到。人都到齐了,一个不缺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缺 (quē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung