Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺雨

Pinyin: quē yǔ

Meanings: Thiếu mưa, hạn hán, Lack of rain, drought, ①降水量不足。[例]缺雨月份。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 夬, 缶, 一

Chinese meaning: ①降水量不足。[例]缺雨月份。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc thời tiết.

Example: 今年缺雨,庄稼都枯萎了。

Example pinyin: jīn nián quē yǔ , zhuāng jia dōu kū wěi le 。

Tiếng Việt: Năm nay thiếu mưa, cây trồng đều héo úa.

缺雨
quē yǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu mưa, hạn hán

Lack of rain, drought

降水量不足。缺雨月份

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...