Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缺货
Pinyin: quē huò
Meanings: Out of stock, shortage of goods in inventory or stores., Thiếu hàng, hết hàng hóa trong kho hoặc cửa hàng., ①缺少的货物。[例]木材在林区看来不是希罕的东西,在城市却是缺货。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 夬, 缶, 化, 贝
Chinese meaning: ①缺少的货物。[例]木材在林区看来不是希罕的东西,在城市却是缺货。
Grammar: Động từ hai âm tiết, sử dụng để diễn tả tình trạng không có sẵn mặt hàng nào đó để bán hoặc cung cấp. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mua sắm hoặc kinh doanh.
Example: 这家商店经常缺货。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn jīng cháng quē huò 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này thường xuyên thiếu hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu hàng, hết hàng hóa trong kho hoặc cửa hàng.
Nghĩa phụ
English
Out of stock, shortage of goods in inventory or stores.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缺少的货物。木材在林区看来不是希罕的东西,在城市却是缺货
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!