Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺课

Pinyin: quē kè

Meanings: Bỏ học, nghỉ học, To skip class, to miss a lesson, ①学生因故没有去学校上课。[例]缺课三天。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 夬, 缶, 果, 讠

Chinese meaning: ①学生因故没有去学校上课。[例]缺课三天。

Grammar: Động từ, thường được dùng để chỉ việc sinh viên hoặc học sinh không tham gia lớp học.

Example: 他因为生病而缺课。

Example pinyin: tā yīn wéi shēng bìng ér quē kè 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì ốm mà nghỉ học.

缺课
quē kè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ học, nghỉ học

To skip class, to miss a lesson

学生因故没有去学校上课。缺课三天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缺课 (quē kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung