Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺点

Pinyin: quē diǎn

Meanings: Nhược điểm, điểm yếu, Weaknesses, shortcomings, ①短处;欠缺之处。[例]克服工作中的缺点。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 夬, 缶, 占, 灬

Chinese meaning: ①短处;欠缺之处。[例]克服工作中的缺点。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong câu nói về tính cách hoặc khả năng cá nhân.

Example: 每个人都有自己的缺点。

Example pinyin: měi gè rén dōu yǒu zì jǐ de quē diǎn 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều có những nhược điểm của mình.

缺点
quē diǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhược điểm, điểm yếu

Weaknesses, shortcomings

短处;欠缺之处。克服工作中的缺点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缺点 (quē diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung