Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缺漏
Pinyin: quē lòu
Meanings: Thiếu sót, bỏ sót, không đầy đủ, Omission, missing parts, incompleteness, ①欠缺,漏洞。[例]补上缺漏之处。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 夬, 缶, 屚, 氵
Chinese meaning: ①欠缺,漏洞。[例]补上缺漏之处。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ khác như '内容' (nội dung) hay '信息' (thông tin).
Example: 报告中有些内容缺漏了。
Example pinyin: bào gào zhōng yǒu xiē nèi róng quē lòu le 。
Tiếng Việt: Trong báo cáo có một số nội dung bị thiếu sót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu sót, bỏ sót, không đầy đủ
Nghĩa phụ
English
Omission, missing parts, incompleteness
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欠缺,漏洞。补上缺漏之处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!