Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缺憾
Pinyin: quē hàn
Meanings: Regret; imperfection., Sự tiếc nuối, không hoàn hảo., ①不够完美、令人遗憾之处。[例]他的作品还有些缺憾。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 夬, 缶, 忄, 感
Chinese meaning: ①不够完美、令人遗憾之处。[例]他的作品还有些缺憾。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh triết lý hoặc văn học.
Example: 人生总有一些缺憾。
Example pinyin: rén shēng zǒng yǒu yì xiē quē hàn 。
Tiếng Việt: Cuộc đời luôn có những điều tiếc nuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tiếc nuối, không hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
Regret; imperfection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不够完美、令人遗憾之处。他的作品还有些缺憾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!