Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缺心眼儿
Pinyin: quē xīn yǎnr
Meanings: Thiếu suy nghĩ, kém thông minh., Simple-minded; not thoughtful., ①缺乏心计或机智,尤指智力发育不健全。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 夬, 缶, 心, 目, 艮, 丿, 乚
Chinese meaning: ①缺乏心计或机智,尤指智力发育不健全。
Grammar: Thành ngữ bình dân, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 别跟他计较,他就是有点缺心眼儿。
Example pinyin: bié gēn tā jì jiào , tā jiù shì yǒu diǎn quē xīn yǎn ér 。
Tiếng Việt: Đừng chấp nhặt với anh ấy, anh ấy chỉ hơi đơn giản thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu suy nghĩ, kém thông minh.
Nghĩa phụ
English
Simple-minded; not thoughtful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缺乏心计或机智,尤指智力发育不健全
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế