Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缺心少肺
Pinyin: quē xīn shǎo fèi
Meanings: Thiếu suy nghĩ, vô tâm., Thoughtless; careless., ①缺少智谋。[例]他缺心少肺,易被利用。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 夬, 缶, 心, 丿, 小, 巿, 月
Chinese meaning: ①缺少智谋。[例]他缺心少肺,易被利用。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán, thường dùng trong văn nói.
Example: 你怎么这么缺心少肺?
Example pinyin: nǐ zěn me zhè me quē xīn shǎo fèi ?
Tiếng Việt: Sao bạn lại vô tâm như vậy?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu suy nghĩ, vô tâm.
Nghĩa phụ
English
Thoughtless; careless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缺少智谋。他缺心少肺,易被利用
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế