Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺席

Pinyin: quē xí

Meanings: Vắng mặt (trong một sự kiện hoặc buổi họp)., To be absent; to skip., ①未出席;该到未到。[例]被告缺席,依法判决。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 夬, 缶, 巾, 广, 廿

Chinese meaning: ①未出席;该到未到。[例]被告缺席,依法判决。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với ngữ cảnh công việc hoặc học tập.

Example: 他缺席了昨天的会议。

Example pinyin: tā quē xí le zuó tiān de huì yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy vắng mặt trong cuộc họp hôm qua.

缺席 - quē xí
缺席
quē xí

📷 Urban

缺席
quē xí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vắng mặt (trong một sự kiện hoặc buổi họp).

To be absent; to skip.

未出席;该到未到。被告缺席,依法判决

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...