Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缺少
Pinyin: quē shǎo
Meanings: Thiếu thốn, không đủ., To lack; to be insufficient., ①短缺;缺乏;不足;不够数量。[例]缺少人手。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 夬, 缶, 丿, 小
Chinese meaning: ①短缺;缺乏;不足;不够数量。[例]缺少人手。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ hoặc tính từ.
Example: 我们缺少必要的资源。
Example pinyin: wǒ men quē shǎo bì yào de zī yuán 。
Tiếng Việt: Chúng tôi thiếu tài nguyên cần thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu thốn, không đủ.
Nghĩa phụ
English
To lack; to be insufficient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短缺;缺乏;不足;不够数量。缺少人手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!