Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺如

Pinyin: quē rú

Meanings: To be absent; to lack (formal expression)., Không có, thiếu thốn (cách diễn đạt trang trọng)., ①欠缺;阙如;不存在。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 夬, 缶, 口, 女

Chinese meaning: ①欠缺;阙如;不存在。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn viết.

Example: 现今社会,道德观念有所缺如。

Example pinyin: xiàn jīn shè huì , dào dé guān niàn yǒu suǒ quē rú 。

Tiếng Việt: Trong xã hội hiện nay, có sự thiếu thốn về ý thức đạo đức.

缺如 - quē rú
缺如
quē rú

📷 khái niệm từ ABSENCE trên hình khối trên nền màu xanh đẹp

缺如
quē rú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có, thiếu thốn (cách diễn đạt trang trọng).

To be absent; to lack (formal expression).

欠缺;阙如;不存在

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...