Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺失

Pinyin: quē shī

Meanings: Thiếu sót, mất đi., To be missing; to lose., ①缺陷;缺点和失误。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 夬, 缶, 丿, 夫

Chinese meaning: ①缺陷;缺点和失误。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý.

Example: 文件中有重要信息的缺失。

Example pinyin: wén jiàn zhōng yǒu zhòng yào xìn xī de quē shī 。

Tiếng Việt: Trong tài liệu có sự thiếu sót thông tin quan trọng.

缺失
quē shī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu sót, mất đi.

To be missing; to lose.

缺陷;缺点和失误

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缺失 (quē shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung