Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺嘴

Pinyin: quē zuǐ

Meanings: Cleft lip; a physical deformity of the mouth., Miệng khuyết, môi bị hở (như dị tật hở hàm ếch)., ①唇裂,兔唇。*②指吃的东西不足。[例]这孩子并不缺嘴。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 夬, 缶, 口, 觜

Chinese meaning: ①唇裂,兔唇。*②指吃的东西不足。[例]这孩子并不缺嘴。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y khoa.

Example: 他生下来就有缺嘴的问题。

Example pinyin: tā shēng xià lái jiù yǒu quē zuǐ de wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra đã có vấn đề về hở môi.

缺嘴
quē zuǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng khuyết, môi bị hở (như dị tật hở hàm ếch).

Cleft lip; a physical deformity of the mouth.

唇裂,兔唇

指吃的东西不足。这孩子并不缺嘴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缺嘴 (quē zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung