Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缺吃少穿
Pinyin: quē chī shǎo chuān
Meanings: Lack of food and clothing; living in poverty., Thiếu ăn thiếu mặc, cuộc sống khó khăn., 指衣食困乏。亦作缺吃短穿”。[出处]李凯庆琛《五亿农民的方向》“那时侯,他的父亲死去了,母新领着他过日子,经常缺吃少穿。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 夬, 缶, 乞, 口, 丿, 小, 牙, 穴
Chinese meaning: 指衣食困乏。亦作缺吃短穿”。[出处]李凯庆琛《五亿农民的方向》“那时侯,他的父亲死去了,母新领着他过日子,经常缺吃少穿。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả điều kiện sống khó khăn, thường dùng trong văn nói.
Example: 过去很多人过着缺吃少穿的生活。
Example pinyin: guò qù hěn duō rén guò zhe quē chī shǎo chuān de shēng huó 。
Tiếng Việt: Ngày xưa nhiều người sống trong cảnh thiếu ăn thiếu mặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu ăn thiếu mặc, cuộc sống khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Lack of food and clothing; living in poverty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指衣食困乏。亦作缺吃短穿”。[出处]李凯庆琛《五亿农民的方向》“那时侯,他的父亲死去了,母新领着他过日子,经常缺吃少穿。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế