Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺勤

Pinyin: quē qín

Meanings: Vắng mặt, nghỉ học/nghỉ làm., Absence from work or school., ①在规定时间内该上班而没有上班工作。[例]因病缺勤。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 夬, 缶, 力, 堇

Chinese meaning: ①在规定时间内该上班而没有上班工作。[例]因病缺勤。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc công việc.

Example: 他因为生病缺勤了。

Example pinyin: tā yīn wéi shēng bìng quē qín le 。

Tiếng Việt: Anh ấy vắng mặt vì bị ốm.

缺勤
quē qín
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vắng mặt, nghỉ học/nghỉ làm.

Absence from work or school.

在规定时间内该上班而没有上班工作。因病缺勤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缺勤 (quē qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung