Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缺一不可
Pinyin: quē yī bù kě
Meanings: Not one can be missing; all elements are essential., Thiếu một thứ cũng không được, ám chỉ tất cả các yếu tố đều cần thiết., 少一样也不行。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十回“林冲道‘只今番克敌制胜,便见得先生妙法。正是鼎分三足,缺一不可,先生不必推却。’”[例]每个学生都要德智体全面发展,三者~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 夬, 缶, 一, 丁, 口
Chinese meaning: 少一样也不行。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十回“林冲道‘只今番克敌制胜,便见得先生妙法。正是鼎分三足,缺一不可,先生不必推却。’”[例]每个学生都要德智体全面发展,三者~。
Grammar: Thường dùng trong văn nói và viết để nhấn mạnh sự cần thiết của mọi yếu tố.
Example: 团队合作中,每个人都是缺一不可的。
Example pinyin: tuán duì hé zuò zhōng , měi gè rén dōu shì quē yí bù kě de 。
Tiếng Việt: Trong hợp tác nhóm, mỗi người đều là không thể thiếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu một thứ cũng không được, ám chỉ tất cả các yếu tố đều cần thiết.
Nghĩa phụ
English
Not one can be missing; all elements are essential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
少一样也不行。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十回“林冲道‘只今番克敌制胜,便见得先生妙法。正是鼎分三足,缺一不可,先生不必推却。’”[例]每个学生都要德智体全面发展,三者~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế