Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缸砖

Pinyin: gāng zhuān

Meanings: Gạch men (gạch tráng men, thường dùng để lát tường hoặc sàn nhà), Glazed tiles (used for walls or floors)., ①机制无釉花砖。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 工, 缶, 专, 石

Chinese meaning: ①机制无釉花砖。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 缸 (vại, men) + 砖 (gạch), thường dùng để chỉ loại gạch tráng men cao cấp.

Example: 浴室的墙是用缸砖铺的。

Example pinyin: yù shì de qiáng shì yòng gāng zhuān pù de 。

Tiếng Việt: Tường phòng tắm được lát bằng gạch men.

缸砖
gāng zhuān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạch men (gạch tráng men, thường dùng để lát tường hoặc sàn nhà)

Glazed tiles (used for walls or floors).

机制无釉花砖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缸砖 (gāng zhuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung