Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缸子

Pinyin: gāng zi

Meanings: Jar, vat, pot., Cái bình, cái vại, cái chum, ①喝水、盛糖等用的器物,形状像罐儿。[例]玻璃缸子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 工, 缶, 子

Chinese meaning: ①喝水、盛糖等用的器物,形状像罐儿。[例]玻璃缸子。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể thêm lượng từ như 一个缸子 (một cái vại) trước danh từ để chỉ số lượng.

Example: 他用缸子装水。

Example pinyin: tā yòng gāng zǐ zhuāng shuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng cái vại để đựng nước.

缸子
gāng zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái bình, cái vại, cái chum

Jar, vat, pot.

喝水、盛糖等用的器物,形状像罐儿。玻璃缸子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缸子 (gāng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung