Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缴费

Pinyin: jiǎo fèi

Meanings: Trả phí, đóng tiền (dùng trong các dịch vụ, hóa đơn...), To pay a fee or charge (used for services, bills, etc.)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 敫, 纟, 弗, 贝

Grammar: Động từ hai âm tiết, đi kèm với các danh từ chỉ loại phí cụ thể như 水电费 (tiền điện nước), 学费 (học phí).

Example: 请按时缴费。

Example pinyin: qǐng àn shí jiǎo fèi 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng thanh toán phí đúng hạn.

缴费
jiǎo fèi
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả phí, đóng tiền (dùng trong các dịch vụ, hóa đơn...)

To pay a fee or charge (used for services, bills, etc.)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缴费 (jiǎo fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung