Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缴获
Pinyin: jiǎo huò
Meanings: Thu giữ, tịch thu (thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc tội phạm), To seize, confiscate (often used in the context of war or crime)., ①从敌方夺得的装备、物资、马匹和文件等的统称。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 敫, 纟, 犾, 艹
Chinese meaning: ①从敌方夺得的装备、物资、马匹和文件等的统称。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ vật bị tịch thu sau động từ. Ví dụ: 缴获武器 (tịch thu vũ khí).
Example: 警察缴获了大量毒品。
Example pinyin: jǐng chá jiǎo huò le dà liàng dú pǐn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn ma túy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu giữ, tịch thu (thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc tội phạm)
Nghĩa phụ
English
To seize, confiscate (often used in the context of war or crime).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从敌方夺得的装备、物资、马匹和文件等的统称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!