Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缴纳

Pinyin: jiǎo nà

Meanings: To pay (taxes, fees, fines, etc.), settling mandatory payments., Nộp (thuế, phí, phạt...), thanh toán một khoản bắt buộc., ①向公家交付规定的现金或实物。同“交纳”。[例]如果他犯了法,他就必须缴纳罚款。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 敫, 纟, 内

Chinese meaning: ①向公家交付规定的现金或实物。同“交纳”。[例]如果他犯了法,他就必须缴纳罚款。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ khoản tiền bắt buộc phải nộp (如:缴纳罚款 - nộp phạt).

Example: 公司必须按时缴纳各种费用。

Example pinyin: gōng sī bì xū àn shí jiǎo nà gè zhǒng fèi yòng 。

Tiếng Việt: Công ty phải nộp các loại phí đúng hạn.

缴纳
jiǎo nà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nộp (thuế, phí, phạt...), thanh toán một khoản bắt buộc.

To pay (taxes, fees, fines, etc.), settling mandatory payments.

向公家交付规定的现金或实物。同“交纳”。如果他犯了法,他就必须缴纳罚款

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缴纳 (jiǎo nà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung