Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缴税

Pinyin: jiǎo shuì

Meanings: Nộp thuế, thực hiện nghĩa vụ đóng thuế cho nhà nước., To pay taxes, fulfilling the obligation to contribute to the state., ①缴付税金。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 敫, 纟, 兑, 禾

Chinese meaning: ①缴付税金。

Grammar: Động từ thường đi kèm với danh từ (ví dụ: 缴税给国家 - nộp thuế cho nhà nước).

Example: 每个公民都应按时缴税。

Example pinyin: měi gè gōng mín dōu yìng àn shí jiǎo shuì 。

Tiếng Việt: Mỗi công dân đều nên nộp thuế đúng hạn.

缴税
jiǎo shuì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nộp thuế, thực hiện nghĩa vụ đóng thuế cho nhà nước.

To pay taxes, fulfilling the obligation to contribute to the state.

缴付税金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缴税 (jiǎo shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung