Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huán

Meanings: Vòng dây, vòng lặp, Loop or ring made of rope/string., ①绳套:投缳(自缢)。*②绞杀:缳首。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 睘, 纟

Chinese meaning: ①绳套:投缳(自缢)。*②绞杀:缳首。

Hán Việt reading: hoán

Grammar: Được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến dây.

Example: 一条缳挂在墙上。

Example pinyin: yì tiáo huán guà zài qiáng shàng 。

Tiếng Việt: Một vòng dây treo trên tường.

huán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng dây, vòng lặp

hoán

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Loop or ring made of rope/string.

绳套

投缳(自缢)

绞杀

缳首

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缳 (huán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung