Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiāo

Meanings: Cuộn chỉ, se sợi, To reel thread or spin fibers., ①缝纫方法,做衣服边或带子时把布边儿往里头卷进去,然后藏着针脚缝。[例]缲边繰。*②另见sāo。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 喿, 纟

Chinese meaning: ①缝纫方法,做衣服边或带子时把布边儿往里头卷进去,然后藏着针脚缝。[例]缲边繰。*②另见sāo。

Hán Việt reading: sào

Grammar: Liên quan tới nghề thủ công truyền thống làm tơ lụa.

Example: 她在家缲丝。

Example pinyin: tā zài jiā qiāo sī 。

Tiếng Việt: Cô ấy ở nhà cuộn tơ.

qiāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộn chỉ, se sợi

sào

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To reel thread or spin fibers.

缝纫方法,做衣服边或带子时把布边儿往里头卷进去,然后藏着针脚缝。缲边繰

另见sāo

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缲 (qiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung