Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiǎn

Meanings: Gắn bó sâu sắc, lưu luyến, Deeply attached, reluctant to part., ①紧束;牵住。[例]偶然间心似缱,梅树边。——明·汤显祖《牡丹亭》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 纟, 遣

Chinese meaning: ①紧束;牵住。[例]偶然间心似缱,梅树边。——明·汤显祖《牡丹亭》。

Hán Việt reading: khiển

Grammar: Thường đi kèm với từ khác tạo thành cụm từ giàu cảm xúc.

Example: 两人情意缱绻。

Example pinyin: liǎng rén qíng yì qiǎn quǎn 。

Tiếng Việt: Hai người tình cảm gắn bó sâu sắc.

qiǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gắn bó sâu sắc, lưu luyến

khiển

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Deeply attached, reluctant to part.

紧束;牵住。偶然间心似缱,梅树边。——明·汤显祖《牡丹亭》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...