Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zēng

Meanings: Một loại vải lụa dày thời xưa., A type of thick silk fabric from ancient times., ①绑;扎。[例]缯丝为弦。——《新增格古要论·制琴法》。*②另见zēng。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 曾, 纟

Chinese meaning: ①绑;扎。[例]缯丝为弦。——《新增格古要论·制琴法》。*②另见zēng。

Hán Việt reading: tăng

Grammar: Là danh từ chỉ một loại vải quý hiếm, thường được sử dụng trong các tài liệu lịch sử.

Example: 古代的缯非常珍贵。

Example pinyin: gǔ dài de zēng fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Vải lụa thời xưa rất quý giá.

zēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại vải lụa dày thời xưa.

tăng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of thick silk fabric from ancient times.

绑;扎。缯丝为弦。——《新增格古要论·制琴法》

另见zēng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...