Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缩进
Pinyin: suō jìn
Meanings: Lùi vào trong, thụt vào (thường dùng trong văn bản)., To indent, move inward (often used in text formatting)., ①使所讲或所写缩减成简明形式。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 宿, 纟, 井, 辶
Chinese meaning: ①使所讲或所写缩减成简明形式。
Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong ngữ cảnh soạn thảo văn bản hoặc trình bày.
Example: 段落的开头需要缩进。
Example pinyin: duàn luò de kāi tóu xū yào suō jìn 。
Tiếng Việt: Đầu đoạn văn cần phải thụt vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lùi vào trong, thụt vào (thường dùng trong văn bản).
Nghĩa phụ
English
To indent, move inward (often used in text formatting).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使所讲或所写缩减成简明形式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!