Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缩衣节口
Pinyin: suō yī jié kǒu
Meanings: Tiết kiệm quần áo và hạn chế chi tiêu cho nhu cầu cá nhân., To cut down on clothing and personal expenses., 指省吃省穿,生活节俭。[出处]宋·苏轼《乞不给散青苗钱斛状》“农民之家,量入为出,缩衣节口,虽贫亦足。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 宿, 纟, 亠, 𧘇, 丨, 艹, 𠃌, 口
Chinese meaning: 指省吃省穿,生活节俭。[出处]宋·苏轼《乞不给散青苗钱斛状》“农民之家,量入为出,缩衣节口,虽贫亦足。”
Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả cách sống khắc khổ hoặc tiết kiệm vì mục tiêu tài chính lớn hơn.
Example: 为了攒钱买房子,他每天都缩衣节口。
Example pinyin: wèi le zǎn qián mǎi fáng zi , tā měi tiān dōu suō yī jié kǒu 。
Tiếng Việt: Để dành tiền mua nhà, anh ấy mỗi ngày đều tiết kiệm quần áo và chi tiêu ít lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm quần áo và hạn chế chi tiêu cho nhu cầu cá nhân.
Nghĩa phụ
English
To cut down on clothing and personal expenses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指省吃省穿,生活节俭。[出处]宋·苏轼《乞不给散青苗钱斛状》“农民之家,量入为出,缩衣节口,虽贫亦足。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế