Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缩紧

Pinyin: suō jǐn

Meanings: Siết chặt, thắt chặt lại., To tighten or constrict., ①使距离、长度或时间变短。[例]缩短距离。*②使篇幅减少。[例]文章太长,得缩短篇幅。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 宿, 纟, 〢, 又, 糸

Chinese meaning: ①使距离、长度或时间变短。[例]缩短距离。*②使篇幅减少。[例]文章太长,得缩短篇幅。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với các đối tượng như dây, dây đai, hoặc tài chính.

Example: 他把绳子缩紧了一些。

Example pinyin: tā bǎ shéng zi suō jǐn le yì xiē 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã siết chặt dây thêm một chút.

缩紧
suō jǐn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Siết chặt, thắt chặt lại.

To tighten or constrict.

使距离、长度或时间变短。缩短距离

使篇幅减少。文章太长,得缩短篇幅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...