Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缩短
Pinyin: suō duǎn
Meanings: Làm ngắn lại, giảm bớt thời gian hoặc khoảng cách., To shorten, reduce time or distance., ①一种书面词的或短语的缩短形式,用来代替整体,达到简化,通常从整体中的一部或多部分删减字母,形成缩写(如abbr缩自abbreviation,am缩自amount,bldg缩自building)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 宿, 纟, 矢, 豆
Chinese meaning: ①一种书面词的或短语的缩短形式,用来代替整体,达到简化,通常从整体中的一部或多部分删减字母,形成缩写(如abbr缩自abbreviation,am缩自amount,bldg缩自building)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ chỉ thời gian hoặc khoảng cách phía sau.
Example: 我们需要缩短会议时间。
Example pinyin: wǒ men xū yào suō duǎn huì yì shí jiān 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần rút ngắn thời gian họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm ngắn lại, giảm bớt thời gian hoặc khoảng cách.
Nghĩa phụ
English
To shorten, reduce time or distance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种书面词的或短语的缩短形式,用来代替整体,达到简化,通常从整体中的一部或多部分删减字母,形成缩写(如abbr缩自abbreviation,am缩自amount,bldg缩自building)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!