Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缩拢

Pinyin: suō lǒng

Meanings: Thu nhỏ lại, gom lại với nhau., To shrink or gather together., ①正常的平展表面上的皱摺;皱,皱纹。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 宿, 纟, 扌, 龙

Chinese meaning: ①正常的平展表面上的皱摺;皱,皱纹。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động gom hoặc thu nhỏ một vật cụ thể.

Example: 他把伞缩拢起来。

Example pinyin: tā bǎ sǎn suō lǒng qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy thu gọn chiếc ô lại.

缩拢
suō lǒng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu nhỏ lại, gom lại với nhau.

To shrink or gather together.

正常的平展表面上的皱摺;皱,皱纹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...