Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缩手缩脚
Pinyin: suō shǒu suō jiǎo
Meanings: Rụt rè, e ngại, không dám hành động mạnh mẽ., To be timid and hesitant, not daring to take bold actions., 由于寒冷而四肢不能舒展的样子。也形容做事胆小,顾虑多,不敢放手。[出处]清·刘鹗《老残游记》第六回“喊了许久,店家方拿了一盏灯,缩手缩脚的进来。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 宿, 纟, 手, 却, 月
Chinese meaning: 由于寒冷而四肢不能舒展的样子。也形容做事胆小,顾虑多,不敢放手。[出处]清·刘鹗《老残游记》第六回“喊了许久,店家方拿了一盏灯,缩手缩脚的进来。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái tâm lý của con người, thường đi kèm với các động từ chỉ hành động như '做' (làm) hoặc '行动' (hành động).
Example: 他做事总是缩手缩脚的。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì suō shǒu suō jiǎo de 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn luôn rụt rè, không dứt khoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rụt rè, e ngại, không dám hành động mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
To be timid and hesitant, not daring to take bold actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于寒冷而四肢不能舒展的样子。也形容做事胆小,顾虑多,不敢放手。[出处]清·刘鹗《老残游记》第六回“喊了许久,店家方拿了一盏灯,缩手缩脚的进来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế