Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缩手
Pinyin: suō shǒu
Meanings: Rụt tay lại, thường ám chỉ không can thiệp vào việc gì nữa., To withdraw one’s hand, usually implying not intervening in something anymore., ①却步抽身;不下手。比喻不敢做下去或不干预其事。[例]巧匠旁观,缩手袖间。——唐·韩愈《祭柳子厚文》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 宿, 纟, 手
Chinese meaning: ①却步抽身;不下手。比喻不敢做下去或不干预其事。[例]巧匠旁观,缩手袖间。——唐·韩愈《祭柳子厚文》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc chủ động tránh né trách nhiệm.
Example: 他决定缩手不管这件事了。
Example pinyin: tā jué dìng suō shǒu bù guǎn zhè jiàn shì le 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định không can thiệp vào chuyện này nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rụt tay lại, thường ám chỉ không can thiệp vào việc gì nữa.
Nghĩa phụ
English
To withdraw one’s hand, usually implying not intervening in something anymore.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
却步抽身;不下手。比喻不敢做下去或不干预其事。巧匠旁观,缩手袖间。——唐·韩愈《祭柳子厚文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!