Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缩成一团

Pinyin: suō chéng yī tuán

Meanings: To curl up into a ball, often describing someone shivering from cold or fear., Co rút lại thành một khối tròn, thường diễn tả sự co rúm người do lạnh hoặc sợ hãi., ①常常因为寒冷、紧张、恐惧而蜷缩身体。*②使肌肉做不随意的收缩。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 宿, 纟, 戊, 𠃌, 一, 囗, 才

Chinese meaning: ①常常因为寒冷、紧张、恐惧而蜷缩身体。*②使肌肉做不随意的收缩。

Grammar: Động từ miêu tả trạng thái co rúm, thường đi sau các trạng từ chỉ mức độ như ‘冷得’ (lạnh đến mức).

Example: 小猫冷得缩成一团。

Example pinyin: xiǎo māo lěng dé suō chéng yì tuán 。

Tiếng Việt: Con mèo lạnh đến nỗi co rúm lại thành một cục.

缩成一团
suō chéng yī tuán
4động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Co rút lại thành một khối tròn, thường diễn tả sự co rúm người do lạnh hoặc sợ hãi.

To curl up into a ball, often describing someone shivering from cold or fear.

常常因为寒冷、紧张、恐惧而蜷缩身体

使肌肉做不随意的收缩

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缩成一团 (suō chéng yī tuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung