Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缩微
Pinyin: suō wēi
Meanings: Thu nhỏ (một vật gì đó), đặc biệt là tài liệu thành dạng rất nhỏ., To miniaturize, especially documents into a very small form., ①使缩成微型。[例]缩微设备。*②缩小成微型的。[例]缩微胶卷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 宿, 纟, 彳
Chinese meaning: ①使缩成微型。[例]缩微设备。*②缩小成微型的。[例]缩微胶卷。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ tài liệu hoặc công nghệ.
Example: 他们把整套百科全书缩微成了一张光盘。
Example pinyin: tā men bǎ zhěng tào bǎi kē quán shū suō wēi chéng le yì zhāng guāng pán 。
Tiếng Việt: Họ đã thu nhỏ toàn bộ bộ bách khoa toàn thư vào một đĩa CD.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu nhỏ (một vật gì đó), đặc biệt là tài liệu thành dạng rất nhỏ.
Nghĩa phụ
English
To miniaturize, especially documents into a very small form.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使缩成微型。缩微设备
缩小成微型的。缩微胶卷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!