Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缩影

Pinyin: suō yǐng

Meanings: Hình ảnh thu nhỏ, đại diện cho toàn bộ, Microcosm or miniature representation of something larger., 形容畏缩不前,或胆小不敢出头。同缩头缩脑”。[出处]瞿秋白《饿乡纪程》“远远一条长街只看见三四个人,蹀躞着,缩头缩颈歪斜着走。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 宿, 纟, 彡, 景

Chinese meaning: 形容畏缩不前,或胆小不敢出头。同缩头缩脑”。[出处]瞿秋白《饿乡纪程》“远远一条长街只看见三四个人,蹀躞着,缩头缩颈歪斜着走。”

Grammar: Dùng như danh từ, thể hiện mối liên hệ giữa phần nhỏ và tổng thể lớn hơn.

Example: 这个小村庄是整个国家的缩影。

Example pinyin: zhè ge xiǎo cūn zhuāng shì zhěng gè guó jiā de suō yǐng 。

Tiếng Việt: Ngôi làng nhỏ này là hình ảnh thu nhỏ của cả đất nước.

缩影
suō yǐng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh thu nhỏ, đại diện cho toàn bộ

Microcosm or miniature representation of something larger.

形容畏缩不前,或胆小不敢出头。同缩头缩脑”。[出处]瞿秋白《饿乡纪程》“远远一条长街只看见三四个人,蹀躞着,缩头缩颈歪斜着走。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缩影 (suō yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung