Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缩头缩颈
Pinyin: suō tóu suō jǐng
Meanings: Rụt cổ lại vì sợ hãi hoặc lạnh., To shrink one's neck due to fear or cold., 形容畏缩不前,或胆小不敢出头。同缩头缩脑”。[出处]瞿秋白《饿乡纪程》“远远一条长街只看见三四个人,蹀躞着,缩头缩颈歪斜着走。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 宿, 纟, 头, 页
Chinese meaning: 形容畏缩不前,或胆小不敢出头。同缩头缩脑”。[出处]瞿秋白《饿乡纪程》“远远一条长街只看见三四个人,蹀躞着,缩头缩颈歪斜着走。”
Grammar: Động từ miêu tả trạng thái của cơ thể. Có thể kết hợp với các từ bổ trợ khác như '地' (de) để mô tả hành động cụ thể.
Example: 天气太冷了,他缩头缩颈地走在街上。
Example pinyin: tiān qì tài lěng le , tā suō tóu suō jǐng dì zǒu zài jiē shàng 。
Tiếng Việt: Trời quá lạnh, anh ấy rụt cổ đi trên đường phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rụt cổ lại vì sợ hãi hoặc lạnh.
Nghĩa phụ
English
To shrink one's neck due to fear or cold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容畏缩不前,或胆小不敢出头。同缩头缩脑”。[出处]瞿秋白《饿乡纪程》“远远一条长街只看见三四个人,蹀躞着,缩头缩颈歪斜着走。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế